|
lisse
tính từ
- nhẵn, trơn
- Peau lisse: da nhẵn
- Muscles lisses: (giải phẫu) cơ trơn
danh từ giống cái
- (ngành dệt) (sợi) go (cũng lice)
- (hàng hải) sống dọc (đáy, mạn tàu)
- (hàng hải) tay vịn, lan can
- máy láng giấy
- dao láng (để làm láng da, của thợ giày)
- bàn xoa (của thợ nề)
đồng âm
=Lice, lis.
|