Bàn phím:
Từ điển:
 
lis

{{lis}}

danh từ giống đực

  • huệ tây, loa kèn trắng (cây, hoa)
    • la Fleur de lis: hình huệ tây (huy hiệu), biểu hiệu nhà vua
    • teint de lis: nước da trắng nõn

đồng âm

=Lice, lisse