|
lire
danh từ giống cái
ngoại động từ
- đọc
- Ecriture qu'on ne peut lire: chữ viết không đọc được
- Savoir lire et écrire: biết đọc biết viết
- Lire une lettre: đọc một bức thư
- Lire une pièce dans une assemblée: đọc một văn bản trong hội nghị
- đoán, nhận ra
- Lire un sentiment dans les yeux de quelqu'un: đoán được một tình cảm trên khoé mắt của ai
- lire dans l'écriture: xem chữ đoán tính người
- lire des épreuves: sửa bản in thử
|