Bàn phím:
Từ điển:
 
liquidité

danh từ giống cái

  • tính lỏng
    • La liquidité du sang: tính lỏng của máu
  • (kinh tế) tài chính khả năng sử dụng ngay được; tiền sử dụng ngay được

phản nghĩa

=Consistance. Immobilisation. Investissement, placement.