Bàn phím:
Từ điển:
 
liquider

ngoại động từ

  • thanh lý
    • Liquider des biens: thanh lý tài sản
  • thanh toán
    • Liquider ses dettes: thanh toán nợ nần
    • Il faut le liquider: phải thanh toán (khử) nó đi
  • giải thể, kết thúc
    • Liquider une affaire: kết thúc một khoản giao dịch

phản nghĩa

=Acquérir.