|
liquide
tính từ
- lỏng
- Encre trop peu liquide: mực không được lỏng
- (Consonne liquide) - (ngôn ngữ học) phụ âm nước
- (kinh tế) tài chính có giá trị xác định rõ
- argent liquide: tiền mặt
- le liquide élément: (từ cũ, nghĩa cũ) nước
- le liquide empire: (từ cũ, nghĩa cũ) biển
- la plaine liquide: (thơ ca) biển
danh từ giống đực
- chất nước
- đồ uống
- Commerce des liquides: sự buôn bán đồ uống
- đồ ăn lỏng
- (sinh vật học; sinh lý học) dịch, nước
- Liquide amniotique: nước ối
- Liquide enflammé: chất lỏng dễ cháy
- Liquide extincteur: chất lỏng dập lửa
- Liquide chargé: chất lỏng đục
- Liquide homogène: chất lỏng đồng nhất
- Liquide frigorifique: chất lỏng làm lạnh
- Liquide gluant: chất lỏng dính
- Liquide visqueux: chất lỏng nhớt
- Liquide d'injection: dung dịch khoan
- Liquide d'attaque: dung dịch ăn mòn
- (kinh tế) tài chính tiền mặt
danh từ giống cái
- (ngôn ngữ học) phụ âm nước
phản nghĩa
=Dur, épais, solide. Gaz, solide.
|