Bàn phím:
Từ điển:
 
liquidation

danh từ giống cái

  • sự thanh lý
    • Liquidation des biens: sự thanh lý tài sản
    • Liquidation des fonds fixes: sự thanh lý tài sản cố định
  • sự thanh toán
    • Liquidation d'une dette: sự thanh toán một món
    • Liquidation de fin de mois: kỳ thanh toán cuối tháng
  • sự giải thể, sự kết thúc
    • Liquidation d'une entreprise: sự giải thể một xí nghiệp
    • Liquidation d'une affaire: sự kết thúc một khoản giao dịch