|
airy /'eəri/
tính từ
- ở trên cao
- thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió
- vô hình, hư không
- mỏng nhẹ (tơ, vải...)
- nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển
- vui, vui nhộn
- airy laughter: tiếng cười vui
- thảnh thơi, thoải mái, ung dung
- an airy manner: tác phong thoải mái
- hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc
- airy promises: những lời hứa hão
|