Bàn phím:
Từ điển:
 
linguistique

danh từ giống cái

  • ngôn ngữ học

tính từ

  • xem (danh từ giống cái)
    • Recherches linguistiques: nghiên cứu ngôn ngữ học
    • Communauté linguistique: cộng đồng ngôn ngữ học