Bàn phím:
Từ điển:
 
limpidité

danh từ giống cái

  • sự trong trẻo, tính trong trẻo
    • Limpidité de l'eau: tính trong trẻo của nước
  • tính trong sáng
    • La limpidité du style: tính trong sáng của lời văn
  • tính sáng sủa, tính rõ ràng

phản nghĩa

=Opacité. Obscurité.