Bàn phím:
Từ điển:
 
deserve /di'zə:v/

động từ

  • đáng, xứng đáng
    • to deserve well: đáng khen thưởng, đáng ca ngợi
    • to deserve ill: đáng trừng phạt, đáng chê trách
    • to deserve well of one's country: có công với tổ quốc