Bàn phím:
Từ điển:
 
limousin

tính từ

  • (thuộc) xứ Li-mô-giơ (Pháp)

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) tiếng Li-mô-giơ (Pháp)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thợ nề