Bàn phím:
Từ điển:
 
limon

danh từ giống đực

  • bùn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) gốc gác; gốc gác ti tiện
  • càng (xe)
    • Les limons d'une charrette: càng xe bò
  • (xây dựng) rầm cầu thang
  • (từ cũ, nghĩa cũ) quả chanh