Bàn phím:
Từ điển:
 
desecrate /'desikreit/

ngoại động từ

  • làm mất tính thiêng liêng
  • dùng (nơi thiêng liêng, thánh vật) vào việc phàm tục; mạo phạm (thánh vật), báng bổ (thần thánh)
  • dâng (một nơi linh thiêng...) cho tà ma quỷ dữ