Bàn phím:
Từ điển:
 
limiter

ngoại động từ

  • (định) giới hạn
    • Mer qui limite le Vietnam à l'est: biển giới hạn nước Việt nam ở mặt đông
  • hạn chế, hạn định
    • Limiter ses dépenses: hạn chế chỉ tiêu

phản nghĩa

=étendre, généraliser.