Bàn phím:
Từ điển:
 
limite

danh từ giống cái

  • giới hạn
    • Limite d'un terrain: giới hạn của một đám đất
    • Limite d'âge: (giới) hạn tuổi
    • Ambition sans limites: tham vọng không giới hạn, tham vọng vô chừng
    • Limite d'une fonction: (toán học) giới hạn của một hàm

tính từ

  • giới hạn
    • Point limite: điểm giới hạn