Bàn phím:
Từ điển:
 
limande

{{limande}}

danh từ giống cái

  • (động vật học) cá bơn limăng
  • (kỹ thuật) mảnh ván; thước dẹt (của thợ mộc)
  • (hàng hải) vải nhựa bọc thừng
    • faire la limande: (thông tục) qụy lụy