Bàn phím:
Từ điển:
 
lilas

{{lilas}}

danh từ giống đực

  • cây hoa đinh
  • màu hoa cà
    • lilas du Japon: cây xoan

tính từ (không đổi)

  • (có) màu hoa cà
    • Robe lilas: áo màu hoa cà