Bàn phím:
Từ điển:
 
lieutenant

danh từ giống đực

  • viên phó
  • (quân) trung úy
  • (sử học) thẩm phán quan
    • lieutenant de vaisseau: đại úy hải quân
    • lieutenant général: (từ cũ, nghĩa cũ) trung tướng
    • lieutenant général du royaume: (sử học) quan phụ chính