Bàn phím:
Từ điển:
 
derivative /di'rivətiv/

tính từ

  • bắt nguồn từ
  • (hoá học) dẫn xuất
  • (ngôn ngữ học) phái sinh

danh từ

  • (hoá học) chất dẫn xuất
  • (ngôn ngữ học) từ phát sinh
  • (toán học) đạo hàm
derivative
  • (Tech) đạo hàm; phó sản
Derivative
  • (Econ) Đạo hàm.
derivative
  • đạo hàm
  • d. from parametric equation dẫn suất từ các phương trình tham số
  • d. on the left (right) đạo hàm bên trái (bên phải)
  • d. of a group các dẫn suất của một nhóm
  • d. s of higher order đạo hàm cấp cao
  • d. of a vectơ đạo hàm của một vectơ
  • absolute d. đạo hàm tuyệt đối
  • approximate d. gt đạo hàm xấp xỉ
  • areolar d. đạo hàm diện tích
  • backward d. (giải tích) đạo hàm bên phải
  • covariant d. đạo hàm hiệp biến
  • directional d. đạo hàm theo hướng
  • forward d. đạo hàm bên phải
  • fractional d. (giải tích) đạo hàm cấp phân số
  • generalizer d. đạo hàm suy rộng
  • hight d. (giải tích) đạo hàm cấp cao
  • left d. đạo hàm bên trái
  • logarithmic d. (giải tích) đạo hàm lôga
  • maximum directional d. đạo hàm hướng cực đại
  • normal d. đạo hàm pháp tuyến
  • parrmetric d. đạo hàm tham số
  • partial d. đạo hàm riêng
  • particle d. đạo hàm toàn phần
  • right-hand d. đạo hàm bên phải
  • succes ive d.s các đạo hàm liên tiếp
  • total d. đạo hàm toàn phần