|
lier
ngoại động từ
- trói, buộc, bó
- Lier les cordons de souliers: buộc dây giày
- Lier une gerbe: bó một bó
- đọc nối
- Lier ses mots: đọc nối chữ
- gắn, liên kết
- Le ciment lie fortement les pierres: xi măng gắn chặt đá vào nhau
- làm cho quánh
- gắn bó, ràng buộc
- Lié par un serment: bắn bó bằng một lời thề
- fou à lier: điên rồ quá mức
- lier amitié avec quelqu'un: bắt chuyện với ai
- lier la langue: bắt im mồm
- lier les mains: bó tay
|