Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thụt lùi
thùy
thuỳ dương
thùy mị
thủy
Thuỷ An
Thuỷ Bằng
Thuỷ Biều
thủy binh
Thuỷ Châu
thủy chiến
thủy chung
thủy dịch
Thuỷ Dương
thuỷ đạo
thủy đạo
thủy đậu
thủy điện
Thuỷ Đông
thủy động học
thủy động lực học
Thủy Hử
thuỷ hương
thủy lạo
Thuỷ Liễu
thủy lộ
thủy lôi
thuỷ lợi
thủy lực
Thuỷ Lương
thụt lùi
đg. 1 (thường dùng phụ sau đg.). Chuyển động lùi dần về phía sau. Đi thụt lùi. Bò thụt lùi. 2 Sút kém so với trước, về mặt cố gắng và thành tích đạt được. Ham chơi, học càng ngày càng thụt lùi. Một bước thụt lùi về tư tưởng.