Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thuộc hạ
thuộc quốc
thuộc tính
thuộc viên
thuôn
thuôn thuôn
thuồn
thuỗn
thuốn
thuồng luồng
thuổng
thuở
thuở nay
thụp
thút nút
thút thít
thụt
thụt két
thụt lùi
thùy
thuỳ dương
thùy mị
thủy
Thuỷ An
Thuỷ Bằng
Thuỷ Biều
thủy binh
Thuỷ Châu
thủy chiến
thủy chung
thuộc hạ
Người ở dưới quyền trực tiếp của quan lại hay thực dân: Tri phủ, tri huyện là thuộc hạ của tổng đốc.