Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
liche
lichen
lichénification
licher
lichette
licheur
licier
licitation
licite
licitement
liciter
licol
licorne
licou
licteur
lido
lie
lie-de-vin
lied
liège
liégé
liégeois
liégeux
lien
lier
lierne
lierre
liesse
lieu
lieu-dit
liche
danh từ giống cái
(thông tục, cũ) sự chè chén
(động vật học) cá nhám góc
(động vật học) cá thu gai