Bàn phím:
Từ điển:
 
licencié

danh từ

  • cử nhân
    • Licencié en droit: cử nhân luật

tính từ

  • (có bằng) cử nhân
    • Professeur licencié: giáo viên có bằng cử nhân
  • (thể dục thể thao) có thẻ đăng ký