Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
licencié
licenciement
licencier
licencieux
liche
lichen
lichénification
licher
lichette
licheur
licier
licitation
licite
licitement
liciter
licol
licorne
licou
licteur
lido
lie
lie-de-vin
lied
liège
liégé
liégeois
liégeux
lien
lier
lierne
licencié
danh từ
cử nhân
Licencié en droit
:
cử nhân luật
tính từ
(có bằng) cử nhân
Professeur licencié
:
giáo viên có bằng cử nhân
(thể dục thể thao) có thẻ đăng ký