licence
danh từ giống cái
- phép; giấy phép, môn bài
- Licence d'importation: môn bài nhập khẩu
- (thể dục thể thao) thẻ đăng ký (dự thi)
- bằng cử nhân
- Licence ès sciences: bằng cử nhân khoa học
- sự phóng túng, sự bừa bãi
- ngoại lệ được phép (khi làm thơ...)
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự tự do
phản nghĩa
=Entrave, formalité. Décence, retenu.