Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lice
licence
licencié
licenciement
licencier
licencieux
liche
lichen
lichénification
licher
lichette
licheur
licier
licitation
licite
licitement
liciter
licol
licorne
licou
licteur
lido
lie
lie-de-vin
lied
liège
liégé
liégeois
liégeux
lien
lice
danh từ giống cái
(thương nghiệp) dây buộc gói hàng
lan can, tay vịn (ở cầu gỗ)
(sử học) hàng rào gỗ
(sử học) trường đấu
rentrer en lice
:
đấu tranh; tranh cãi
danh từ giống cái
chó săn cái
(ngành dệt) như lisse 1