Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
libyen
lice
licence
licencié
licenciement
licencier
licencieux
liche
lichen
lichénification
licher
lichette
licheur
licier
licitation
licite
licitement
liciter
licol
licorne
licou
licteur
lido
lie
lie-de-vin
lied
liège
liégé
liégeois
liégeux
libyen
tính từ
(thuộc) Li-bi
danh từ
người Li-bi
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Li-bi