Bàn phím:
Từ điển:
 

bứt rứt

adj

  • Fidgety, uneasy, restless
    • trong người bứt rứt: To fidget
    • ngồi không đã lâu, chân tay bứt rứt: after sitting idle for a long time, he fidgeted
    • điều sơ suất ấy vẫn cứ làm cho anh ta bứt rứt: that false step of his still made him fidget
    • bứt rứt trong lòng vì không giúp được bạn: he felt fidgety in his heart for not having been able to help his friend