|
librement
phó từ
- tự do
- Circuler librement: đi lại tự do
- thoải mái; phóng túng
- Traduire librement: phỏng dịch
- thành thật, không khách sáo
- Je vous parlerais très librement: tôi sẽ nói với anh rất thành thật
- sỗ sàng
- tự ý (chọn lựa)
- Discipline librement consentie: kỷ luật tự ý chấp nhận
|