Bàn phím:
Từ điển:
 
libre

tính từ

  • tự do
  • rảnh, rỗi
    • Être libre après six heures du soir: rảnh sau sáu giờ chiều
  • bỏ không, trống
    • Place libre: chỗ trống
  • thoải mái
    • Libre dans ses mouvements: thoải mái cử động
  • sỗ sàng
    • Des paroles un peu libres: lời nói hơi sỗ sàng
  • chưa chồng, chưa vợ
    • à l'air libre: ở ngoài trời
    • avoir le champ libre: có toàn quyền hành động
    • avoir le ventre libre: không táo bón
    • avoir ses entrées libres chez quelqu'un: vào nhà ai lúc nào cũng được
    • chansons libres: bài hát tục, bài hát dâm ô
    • école libre: trường tư
    • être libre comme l'air: xem air
    • libre arbitre: xem arbitre 2
    • libre à vous de: anh (chị) có thể tùy ý
    • libre de refuser ou d'accepter: từ chối hay nhận tùy ý
    • libre penseur: người không tín ngưỡng
    • traduction libre: sự phỏng dịch
    • vers libres: thơ tự do (không theo niêm luật)

phản nghĩa

=Gêné, empêché, forcé. Pris, réservé, retenu. Attaché, engagé. Occupé, plein. Fixe, imposé.