Bàn phím:
Từ điển:
 
librairie

danh từ giống cái

  • nghề bán sách
  • hiệu sách
  • nghiệp đoàn (những người) bán sách
  • hãng xuất bản
    • Librairie Larousse: hãng xuất bản La-rút-xơ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thư viện