Bàn phím:
Từ điển:
 
libertin

tính từ

  • phóng đãng, trụy lạc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) không tín ngưỡng

danh từ

  • kẻ phóng đãng, kẻ trụy lạc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ không tín ngưỡng

phản nghĩa

=Ascète, ascétique, dévot, sérieux, vertueux