Bàn phím:
Từ điển:
 
libérer

ngoại động từ

  • thả, phóng thích; thả lỏng
    • Libérer un prisonnier: phóng thích một người tù
  • giải phóng
    • Libérer son pays: giải phóng đất nước
    • Libérer le passage: giải phóng lối đi
    • Réaction chimique qui libère de la chaleur: phản ứng hóa học giải phóng nhiệt
  • cho giải ngũ (quân nhân)

phản nghĩa

=Arrêter, capturer, détenir, emprisonner, garder. Asservir. Envahir, occuper. Retenir.