Bàn phím:
Từ điển:
 
libéralité

danh từ giống cái

  • (văn học) quà hậu
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự hào phóng
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như libéralisme 2

phản nghĩa

=Avarice.