Bàn phím:
Từ điển:
 
liard

danh từ giống đực

  • (sử học) đồng xẻng (một phần tư xu, của Pháp)
  • (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) món tiền nhỏ, xu
    • N'avoir pas un liard: không một xu dính túi
    • couper un liard en quatre: vắt cổ chày ra nước

danh từ giống đực

  • (tiếng địa phương) cây dương đen