Bàn phím:
Từ điển:
 
liant

tính từ

  • dẻo
    • Cire liante: sáp ong dẻo
  • dễ kết bạn, dễ gần

danh từ giống đực

  • tính dẻo
  • (văn học) tính dễ kết bạn, tính dễ gần
  • (kỹ thuật) chất gắn kết

phản nghĩa

=Cassant, sec.