|
levée
tính từ giống cái
danh từ giống cái
- sự mang đi, sự bỏ đi, sự bóc đi, sự nhổ đi, sự giải
- Levée d'une interdiction: sự bỏ một điều cấm đoán
- Levée des scellés: sự bóc niêm
- Levée de camp: sự nhổ trại
- Levée de siège: sự giải vây
- sự bế mạc
- Levée de la séance: sự bế mạc buổi họp
- sự thu; sự lấy thư; chuyến thư lấy đi
- Levée des impôts: sự thu thuế
- La levée du matin est faite: chuyến thư buổi sáng đã lấy đi
- (đánh bài) (đánh cờ) sự vơ bài; xắp bài vơ
- (quân sự) sự tuyển quân, sự động viên
- Levée de troupes: sự tuyển binh
- sự dậy bột (làm bánh mì)
- đường đắp, con đê
- (cơ khí, cơ học) cam, vấu
- levée de boucliers: xem bouclier
- levée de jugement: (luật học, pháp lý) sự xin cấp tờ sao bản án
- levée du corps: sự chuyển cữu
|