Bàn phím:
Từ điển:
 
levé

tính từ

  • giơ lên; ngẩng lên; dựng lên
    • Voter à mains levées : giơ tay bỏ phiếu
    • Pierre levée: đá dựng đứng
  • au pied levé+ đột ngột, không chuẩn bị
    • front levé; tête levée: kiên quyết; hiên ngang

Phản nghĩa

=Baissé

danh từ giống đực

  • sự đo vẽ; bản đo vẽ
    • Levé aérien: sự đo đạc hàng không
    • Levé aérophotogrammétrique: sự đo vẽ bằng ảnh hàng không
    • Levé de bande: sự đo vẽ dọc tuyến
    • Levé bathymétrique: sự đo vẽ độ sâu (biển)
    • Levé topométrique/levé des plans: sự đo vẽ địa hình
    • Levé par cheminement/par coordonnées/par intersections: sự đo vẽ theo hành trình/theo toạ độ/theo mặt cắt
    • Levé direct: sự đo vẽ trực tiếp, sự đo vẽ thực địa
    • Levé expédié/levé à vue: sự đo vẽ ước lượng
    • Levé du fond: sự đo vẽ dưới hầm
  • (âm nhạc) nhịp giơ tay, nhịp giơ chân