Bàn phím:
Từ điển:
 
levant

tính từ

  • (Soleil levant) mặt trời mới mọc

danh từ giống đực

  • phương đông
    • Exposé au levant: hướng về phương đông
  • (tiếng địa phương) gió đông (Địa Trung Hải)
  • thuốc lá Cận Đông

phản nghĩa

=Couchant. Occident, ouest. Ponant.