Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
levage
levain
levant
levantin
lève
levé
levée
lever
levier
lévigation
léviger
lévitation
lévite
levraut
lèvre
lèvre
levrette
levretté
levretter
lévrier
levron
lévulose
levure
levurer
lexème
lexical
lexicalisation
lexicaliser
lexicographe
lexicographie
levage
danh từ giống đực
sự đưa lên, sự nâng lên, sự trục lên, sự cẩu lên
sự dậy
Levage de la pâte
:
sự dậy bột
sự thu hoạch muối (ở ruộng muối)
(tiếng địa phương) sự nâng cành nho lên giàn
(đường sắt) sự tháo dỡ đầu máy (để sữa chữa định kỳ)