Bàn phím:
Từ điển:
 
leurre

danh từ giống đực

  • chim mồi (chim giả tung lên để gọi chim ưng về)
  • mồi giả (để câu)
  • (nghĩa bóng) mẹo lừa, mồi đánh lừa

đồng âm

=Leur.