Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
deplorably
deplore
deploy
deployability
deployable
deployer
deployment
deplumation
deplume
depolarise
depolarization
depolarize
depolarizer
depone
deponent
depopulate
depopulation
depopulator
deport
deportation
deportee
deportment
deposable
depose
deposit
Deposit account
Deposit money
depositary
deposited resistor
deposition
deplorably
phó từ
đáng trách, đáng chỉ trích