Bàn phím:
Từ điển:
 
leste

tính từ

  • nhanh nhẹn
    • Un vieillard encore leste: một cụ già còn nhanh nhẹn
  • khinh khi, sỗ sàng
    • Ton leste: giọng khinh khi
    • Propos un peu leste: lờ hơi sổ sàng

đồng âm

=Lest.