Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lessiver
lessiveuse
lessiviel
lest
lestage
leste
leste
lestement
lester
let
létal
létalité
letchi
léthargie
léthargique
lette
letton
lettrage
lettre
lettre
lettré
lettrer
lettrine
lettrisme
leu
leucanie
leucémie
leucémique
leucine
leucite
lessiver
ngoại động từ
nấu giặt
rửa (bằng thuốc tẩy)
(hóa học) ngâm chiết
(nông nghiệp) rửa trôi (các chất trong đất)
(thông tục) loại (ai trong cuộc thi); thanh trừng, thanh lọc
(thông tục) vơ sạch tiền (của ai khi đánh bạc)