Bàn phím:
Từ điển:
 
léonin

tính từ

  • (thuộc) sư tử, (như) sư tử
    • Tête léonine: đầu sư tử
  • (nghĩa bóng) giành phần hơn
    • Contrat léonin: hợp đồng giành phần hơn

tính từ

  • (có) vần lưng (thơ ca)

phản nghĩa

=équitable, juste