Bàn phím:
Từ điển:
 
araignée

danh từ giống cái

  • (động vật học) con nhện
    • Toile d'araignée: mạng nhện
  • móc sắc nhiều ngoắc (để vớt gàu rơi xuống giếng..)
  • lưới mắt vuông (để đánh cá)
    • araignée de mer, crabe araignée: (động vật học) cua nhện
    • avoir une araignée au plafond: bối rối