Bàn phím:
Từ điển:
 
lent

tính từ

  • chậm, chậm chạp, chậm rãi
    • Exécution lente: sự thực hiện chậm
    • Esprit lent: trí óc chậm chạp
    • Mort lente: sự chết dần chết mòn

phản nghĩa

=Accéléré, diligent, expéditif, hâtif, instantané, prompt, rapide