Bàn phím:
Từ điển:
 
lendemain

danh từ giống đực

  • ngày hôm sau
  • tương lai, ngày mai
    • Songer au lendemain: nghĩ đến ngày mai
    • changer d'idée du jour au lendemain: đổi ý kiến như chong chóng
    • du jour au lendemain de fête: buồn như chấu cắn

phản nghĩa

=Veille.