Bàn phím:
Từ điển:
 

bước tiến

  • Advance
    • đánh dấu một bước tiến rõ rệt: to mark an obvious advance, to mark unmistakable progress
    • phong trào có những bước tiến vững chắc: the movement has made steady advances
    • chặn được bước tiến của kẻ thù: to stop the enemy advance